Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pepper-pot
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɛ.pɜː.ˈpɑːt/
Danh từ
sửa
pepper-pot
/ˈpɛ.pɜː.ˈpɑːt/
(
Như
)
Pepperbox
.
Món
thịt
nấu
ớt (ở quần đảo Ăng-ti).
(
Từ lóng
)
Người
nóng tính
,
người
nóng nảy
.
Tham khảo
sửa
"
pepper-pot
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)