Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɛ.pɜː.ˈpɑːt/

Danh từ

sửa

pepper-pot /ˈpɛ.pɜː.ˈpɑːt/

  1. (Như) Pepperbox.
  2. Món thịt nấu ớt (ở quần đảo Ăng-ti).
  3. (Từ lóng) Người nóng tính, người nóng nảy.

Tham khảo

sửa