Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pepper-and-salt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌpɛ.pɜː.ənd.ˈsɔlt/
Tính từ
sửa
pepper-and-salt
/ˌpɛ.pɜː.ənd.ˈsɔlt/
Có
.
Hoa râm
(tóc).
Danh từ
sửa
pepper-and-salt
/ˌpɛ.pɜː.ənd.ˈsɔlt/
Hàng
len
chấm
đen
trắng
.
Tham khảo
sửa
"
pepper-and-salt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)