Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpɛ.pɜː.ənd.ˈsɔlt/

Tính từ

sửa

pepper-and-salt /ˌpɛ.pɜː.ənd.ˈsɔlt/

  1. .
  2. Hoa râm (tóc).

Danh từ

sửa

pepper-and-salt /ˌpɛ.pɜː.ənd.ˈsɔlt/

  1. Hàng len chấm đen trắng.

Tham khảo

sửa