Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pentad
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɛn.ˌtæd/
Danh từ
sửa
pentad
/ˈpɛn.ˌtæd/
Số
năm
.
Nhóm
năm
.
Thời gian
năm
ngày
.
(
Hoá học
)
Nguyên tố
hoá trị
năm
;
gốc
hoá trị
năm
.
Tham khảo
sửa
"
pentad
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)