Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
penetrative
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɛ.nə.ˌtreɪ.tɪv/
Tính từ
sửa
penetrative
/ˈpɛ.nə.ˌtreɪ.tɪv/
Thấm
vào
,
thấm thía
.
Sắc sảo
,
thấu suốt
,
sâu sắc
.
The thé
(tiếng kêu... ).
Tham khảo
sửa
"
penetrative
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)