Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɛn.dʒə.ləs/

Tính từ sửa

pendulous (so sánh hơn more pendulous, so sánh nhất most pendulous) /ˈpɛn.dʒə.ləs/

  1. Lòng thòng, lủng lẳng (tổ chim, chùm hoa).
  2. Đu đưa lúc lắc.

Tham khảo sửa