Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

pendent

  1. Lòng thòng; lủng lẳng.
  2. Chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; (pháp lý) chưa xử.
  3. (Ngôn ngữ học) Không hoàn chỉnh.

Tham khảo

sửa