Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɛ.nᵊl.ti/

Danh từ

sửa

penalty /ˈpɛ.nᵊl.ti/

  1. Hình phạt, tiền phạt.
    dealth penalty — án tử hình
  2. (Thể dục, thể thao) Quả phạt đền (bóng đá).
  3. (Định ngữ) , (thể dục, thể thao) phạt đền.
    penalty kick — cú đá phạt đền
    penalty area — vòng cấm địa, vòng phạt đền

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa