penal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpi.nᵊl/
Tính từ
sửapenal /ˈpi.nᵊl/
- (Thuộc) Hình phạt; (thuộc) hình sự.
- penal laws — luật hình
- Có thể bị hình phạt.
- penal offence — tội hình sự, tội có thể bị hình phạt
- Coi như hình phạt, dùng làm nơi hình phạt.
- penal servitude for life — tội khổ sai chung thân
Tham khảo
sửa- "penal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)