Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

pelta số nhiều peltae /'pelti:/

  1. Cái mộc nhỏ, cái khiên nhỏ.
  2. (Thực vật học) Khiên.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

pelta gc

  1. (Sử học) Cái khiên hình liềm (cổ Hy Lạp).

Danh từ sửa

pelta

  1. Thủy thủ tàu đánh moruy.
  2. (Nghiã xấu) Thủy thủ tồi.

Tham khảo sửa