peler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pə.le/
Ngoại động từ
sửapeler ngoại động từ /pə.le/
- Cạo lông.
- Peler des peaux — cạo lông da thú
- Bóc vỏ, lột vỏ, gọt vỏ.
- Peler un arbre — bóc vỏ cây
- peler une pêche — gọt vỏ quả đào
Nội động từ
sửapeler nội động từ /pə.le/
Tham khảo
sửa- "peler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)