peerage
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɪr.ɪdʒ/
Danh từ
sửapeerage /ˈpɪr.ɪdʒ/
- Các khanh tướng.
- Hàng quý tộc, hàng khanh tướng.
- to be raised to the peerage — được phong khanh tướng
- Danh sách các khanh tướng.
Tham khảo
sửa- "peerage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)