Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
peddler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.1.1
Thành ngữ
1.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
peddler
Người
bán rong
.
(
Nghĩa bóng
)
Người
hay
kháo
chuyện
,
người
hay
ngồi lê
đôi
mách
.
Thành ngữ
sửa
pedlar's French
:
Tiếng lóng
kẻ cắp
.
Tham khảo
sửa
"
peddler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)