Tiếng Anh

sửa
 
peach

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

peach /ˈpitʃ/

  1. Quả đào.
  2. (Thực vật học) Cây đào ((cũng) peach tree).
  3. (Từ lóng) Tuyệt phẩm; cô gái rất có duyên.

Nội động từ

sửa

peach nội động từ /ˈpitʃ/

  1. (Từ lóng) Mách lẻo, tâu, hót.

Tham khảo

sửa