Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
peach
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
peach
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpitʃ/
Hoa Kỳ
[ˈpitʃ]
Danh từ
sửa
peach
/ˈpitʃ/
Quả
đào
.
(
Thực vật học
)
Cây
đào
((cũng)
peach
tree
).
(
Từ lóng
)
Tuyệt phẩm
;
cô gái
rất
có duyên
.
Nội động từ
sửa
peach
nội động từ
/ˈpitʃ/
(
Từ lóng
)
Mách lẻo
,
tâu
,
hót
.
Tham khảo
sửa
"
peach
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)