Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpi.sə.bəl/

Tính từ

sửa

peaceable /ˈpi.sə.bəl/

  1. Yêu hoà bình.
  2. Thích yên tĩnh.
  3. Yên ổn; thái bình.

Tham khảo

sửa