Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pește
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
peste
,
pesté
,
và
péste
Mục lục
1
Tiếng Rumani
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.3.2
Từ liên hệ
Tiếng Rumani
sửa
Từ nguyên
sửa
Kế thừa
từ
tiếng Latinh
piscem
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈpeʃ.te/
(
tập tin
)
Vần:
-eʃte
Tách âm:
peș‧te
(
tập tin
)
Danh từ
sửa
pește
gđ
(
số nhiều
pești
)
Cá
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
pește
số ít
số nhiều
cấu âm bất định
cấu âm xác định
cấu âm bất định
cấu âm xác định
nom.
/
acc.
(un)
pește
peștele
(niște)
pești
peștii
gen.
/
dat.
(unui)
pește
peștelui
(unor)
pești
peștilor
voc.
pește
peștilor
Từ liên hệ
sửa
pescador
pescar
pescăresc
pescărește
pescărie
pescos
pescui
pescuină
pescuit
pescuire
pescuț