Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpeɪ.ˌroʊl/

Danh từ

sửa

payroll /ˈpeɪ.ˌroʊl/

  1. Bảng lương.
  2. Tổng số tiền phải trả cho nhân viên (trong công ty).

Tham khảo

sửa