pavement
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpeɪv.mənt/
Danh từ
sửapavement /ˈpeɪv.mənt/
Tham khảo
sửa- "pavement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pav.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pavement /pav.mɑ̃/ |
pavements /pav.mɑ̃/ |
pavement gđ /pav.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "pavement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)