Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
paumoyer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
paumoyer
ngoại động từ
(
Hàng hải
)
Kéo
(dây) bằng
tay
.
Đo bằng
bàn tay
(chiều dài cây lanh... ).
Đeo
bao tay
mà
khâu
(thợ da).
Tham khảo
sửa
"
paumoyer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)