paume
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
paumé /pɔ.me/ |
paumes /pɔm/ |
paume gc /pɔm/
- Gan bàn tay.
- (Thể dục thể thao) Trò chơi bóng quần.
- (Kỹ thuật) Mộng ghép (đồ gỗ).
- Bàn tay (đơn vị đo chiều dài cây lanh, cay gai dầu, bằng bề ngang bàn tay).
Tham khảo
sửa- "paume", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)