paumé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.me/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | paumé /pɔ.me/ |
paumés /pɔ.me/ |
Giống cái | paumée /pɔ.me/ |
paumées /pɔ.me/ |
paumé /pɔ.me/
- (Thông tục) Nghèo khổ, khốn khổ.
- (Thân mật) Bị lạc.
- (Nghĩa bóng) Nhớn nhác.
- Il est complètement paumé — nó hoàn toàn nhớn nhác
Tham khảo
sửa- "paumé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)