Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
patroness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpeɪ.trə.nəs/
Danh từ
sửa
patroness
/ˈpeɪ.trə.nəs/
Bà
bảo trợ
,
bà
đỡ
đầu
;
bà chủ
,
bà
bầu
.
Bà
khách hàng
quen
(của một cửa hàng).
Nữ thần
bảo hộ
.
Tham khảo
sửa
"
patroness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)