patriciat
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
patriciat /pat.ʁi.sja/ |
patriciat /pat.ʁi.sja/ |
patriciat gđ /pat.ʁi.sja/
- (Sử học) Tước thái công.
- Thân thế qúy tộc patrixi; hàng quý tộc patrixi (cổ La Mã).
- (Văn học) Quý tộc.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "patriciat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)