Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
plèbe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/plɛb/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
plèbe
/plɛb/
plèbes
/plɛb/
plèbe
gc
/plɛb/
(
Sử học
)
Bình dân
(cổ La Mã).
(
Nghĩa rộng
) (từ cũ, nghĩa cũ)
tiện dân
.
Tham khảo
sửa
"
plèbe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)