Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.tɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
patère
/pa.tɛʁ/
patères
/pa.tɛʁ/

patère gc /pa.tɛʁ/

  1. Chén cúng.
  2. Cái mắc áo; cái móc màn.
  3. (Kiến trúc) Trang trí hình chén.

Tham khảo

sửa