Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
patère
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pa.tɛʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
patère
/pa.tɛʁ/
patères
/pa.tɛʁ/
patère
gc
/pa.tɛʁ/
Chén
cúng
.
Cái
mắc áo
;
cái
móc
màn
.
(
Kiến trúc
)
Trang trí
hình
chén
.
Tham khảo
sửa
"
patère
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)