Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pæs.ˈtiʃ/

Danh từ sửa

pastiche /pæs.ˈtiʃ/

  1. Tác phẩm cóp nhặt, khúc (nhạc) cóp nhặt.
  2. Tác phẩm mô phỏng (theo phương pháp của một tác giả quen thuộc).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pas.tiʃ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
pastiche
/pas.tiʃ/
pastiches
/pas.tiʃ/

pastiche /pas.tiʃ/

  1. Bài phỏng theo, tác phẩm phỏng theo.

Tham khảo sửa