pastel
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pæ.ˈstɛɫ/
Danh từ
sửapastel /pæ.ˈstɛɫ/
Tham khảo
sửa- "pastel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pas.tɛl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pastel /pas.tɛl/ |
pastels /pas.tɛl/ |
pastel gđ /pas.tɛl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pastel /pas.tɛl/ |
pastels /pas.tɛl/ |
pastel gđ /pas.tɛl/
Tham khảo
sửa- "pastel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)