passerelle
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.sʁɛl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
passerelle /pa.sʁɛl/ |
passerelles /pa.sʁɛl/ |
passerelle gc /pa.sʁɛl/
Tham khảo
sửa- "passerelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
passerelle /pa.sʁɛl/ |
passerelles /pa.sʁɛl/ |
passerelle gc /pa.sʁɛl/