Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.sʁɛl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
passerelle
/pa.sʁɛl/
passerelles
/pa.sʁɛl/

passerelle gc /pa.sʁɛl/

  1. Cầu nhỏ.
  2. (Hàng hải) Cầu tàu; đài chỉ huy.
  3. (Sân khấu, điện ảnh) Giá đèn chiếu.

Tham khảo

sửa