passende
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | passende |
gt | passende | |
Số nhiều | passende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
passende
- Thích hợp, thích đáng, thích nghi.
- Vi prøvde å finne et passende sted å spise.
- Đoan trang, tề chỉnh, đứng đắn.
- Spania er det ikke passende for unge kvinner å gå alene på dans.
Tham khảo
sửa- "passende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)