Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

passe-pied

  1. Điệu lướt chân.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
passe-pied
/pas.pje/
passe-pied
/pas.pje/

passe-pied /pas.pje/

  1. (Nông nghiệp) Lối đi giữa luống.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Điệu lướt chân.

Tham khảo

sửa