passe-pied
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửapasse-pied
Tham khảo
sửa- "passe-pied", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pas.pje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
passe-pied /pas.pje/ |
passe-pied /pas.pje/ |
passe-pied gđ /pas.pje/
Tham khảo
sửa- "passe-pied", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)