passager
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | passager /pa.sa.ʒe/ |
passagers /pa.sa.ʒe/ |
Giống cái | passagère /pa.sa.ʒɛʁ/ |
passagères /pa.sa.ʒɛʁ/ |
passager
- Đi qua, qua đường.
- Hôte passager — khách qua đường
- Thoảng qua, nhất thời.
- Beauté passagère — sắc đẹp nhất thời
- (Hiếm) Đông người qua lại.
- Rue passagère — đường phố đông người qua lại
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
passager /pa.sa.ʒe/ |
passagers /pa.sa.ʒe/ |
passager gđ
- Hành khách (đi tàu, đi xe, đi máy bay).
- Passager clandestin — hành khách lậu vé
Tham khảo
sửa- "passager", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)