Xem thêm: pasare, pasaré, păsare

Tiếng Rumani

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Latinh passer, passerem.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

pasăre gc (số nhiều păsări)

  1. Chim.

Biến cách

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Đọc thêm

sửa