Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pasăre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
pasare
,
pasaré
,
và
păsare
Mục lục
1
Tiếng Rumani
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.3.2
Từ dẫn xuất
1.4
Đọc thêm
Tiếng Rumani
sửa
Từ nguyên
sửa
Kế thừa
từ
tiếng Latinh
passer
,
passerem
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈpa.sə.re/
(
tập tin
)
(
tập tin
)
Vần:
-asəre
Tách âm:
pa‧să‧re
Danh từ
sửa
pasăre
gc
(
số nhiều
păsări
)
Chim
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
pasăre
số ít
số nhiều
cấu âm bất định
cấu âm xác định
cấu âm bất định
cấu âm xác định
nom.
/
acc.
(o)
pasăre
pasărea
(niște)
păsări
păsările
gen.
/
dat.
(unei)
păsări
păsării
(unor)
păsări
păsărilor
voc.
pasăre
,
pasăreo
păsărilor
Từ dẫn xuất
sửa
păsărar
păsăresc
păsărică
păsăroi
Đọc thêm
sửa
pasăre
,
DEX online—Dicționare ale limbii române
(
Từ điển tiếng Rumani
)