Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
parturient
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɑːr.ˈtʊr.i.ənt/
Tính từ
sửa
parturient
/pɑːr.ˈtʊr.i.ənt/
Sắp
sinh nở
,
sắp
sinh
đẻ.
(
Nghĩa bóng
)
Sắp
sáng tạo
ra
,
sắp
sáng tác
ra
(trí óc).
Tham khảo
sửa
"
parturient
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)