partnership
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɑːrt.nɜː.ˌʃɪp/
Danh từ
sửapartnership (số nhiều partnerships) /ˈpɑːrt.nɜː.ˌʃɪp/
- (Không đếm được?) Sự chung thân.
- Mối quan hệ đối tác.
- Hội, công ty.
- enter into partnership with — cùng chung phần với; cùng nhập hội với
- to take someone into partnership — cho ai nhập hội, nhận ai vào công ty
Tham khảo
sửa- "partnership", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)