Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɑːr.tiɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

parting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "part" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

parting /ˈpɑːr.tiɳ/

  1. Sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt.
    on parting — lúc chia tay
  2. Đường ngôi (của tóc).
  3. Chỗ rẽ, ngã ba.
    parting of the ways — ngã ba đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Tham khảo sửa