parting
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaparting (đếm được và không đếm được, số nhiều partings)
- Sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt.
- on parting — lúc chia tay
- Đường ngôi (của tóc).
- Chỗ rẽ, ngã ba.
- parting of the ways — ngã ba đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Động từ
sửaparting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của part.
Từ đảo chữ
sửaTham khảo
sửa- "parting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)