Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɑːr.ˈtɪ.kjə.lət/

Danh từ

sửa

particulate /pɑːr.ˈtɪ.kjə.lət/

  1. Hạt; chất hạt.
  2. Particulate radioactive.
  3. Hạt phóng xạ.

Tính từ

sửa

particulate /pɑːr.ˈtɪ.kjə.lət/

  1. Thuộc hạt.

Tham khảo

sửa