particulate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɑːr.ˈtɪ.kjə.lət/
Danh từ
sửaparticulate /pɑːr.ˈtɪ.kjə.lət/
Tính từ
sửaparticulate /pɑːr.ˈtɪ.kjə.lət/
Tham khảo
sửa- "particulate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
particulate /pɑːr.ˈtɪ.kjə.lət/
particulate /pɑːr.ˈtɪ.kjə.lət/