Tiếng Anh

sửa


Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌreɪ.di.oʊ.ˈæk.tɪv/

Tính từ

sửa

radioactive /ˌreɪ.di.oʊ.ˈæk.tɪv/

  1. Phóng xạ.

Tham khảo

sửa