particularly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pər.ˈtɪ.kjə.lɜː.li/
Hoa Kỳ | [pər.ˈtɪ.kjə.lɜː.li] |
Phó từ
sửaparticularly /pər.ˈtɪ.kjə.lɜː.li/
- Đặc biệt, cá biệt, riêng biệt.
- particularly good — đặc biệt tốt
- generally and particularly — nói chung và nói riêng
- Tỉ mỉ, chi tiết.
Tham khảo
sửa- "particularly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)