Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pər.ˈtɪ.kjə.lɜː.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

particularly /pər.ˈtɪ.kjə.lɜː.li/

  1. Đặc biệt, cá biệt, riêng biệt.
    particularly good — đặc biệt tốt
    generally and particularly — nói chung và nói riêng
  2. Tỉ mỉ, chi tiết.

Tham khảo

sửa