Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
particularization
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌtɪ.kjə.lə.rə.ˈzeɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
particularization
/.ˌtɪ.kjə.lə.rə.ˈzeɪ.ʃən/
Sự
đặc biệt
hoá
,
tính
đặc thù
hoá
.
Sự
đặc
tả
,
sự
liệt kê
,
sự
tỉ mỉ
.
Tham khảo
sửa
"
particularization
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)