parterre
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɑːr.ˈtɛr/
Danh từ
sửaparterre /pɑːr.ˈtɛr/
Tham khảo
sửa- "parterre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /paʁ.tɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
parterre /paʁ.tɛʁ/ |
parterres /paʁ.tɛʁ/ |
parterre gđ /paʁ.tɛʁ/
- Bồn hoa (khoảng đất trồng hoa trong vườn).
- (Sân khấu) Khu sau khoang nhạc; khán giả ngồi ở khu sau khoang nhạc.
- (Thân mật) Sàn nhà.
- prendre un billet de parterre — xem billet
Tham khảo
sửa- "parterre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)