Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pariah
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pə.ˈrɑɪ.ə/
Hoa Kỳ
[pə.ˈrɑɪ.ə]
Danh từ
sửa
pariah
/pə.ˈrɑɪ.ə/
Người
hạ
đẳng
(ở Ân-độ).
Người
cùng khổ
,
người
cùng đinh
.
(
Nghĩa bóng
)
Người
bị
xã hội
bỏ rơi
,
người
cầu bơ cầu bất
.
Tham khảo
sửa
"
pariah
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)