Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
parfumé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/paʁ.fy.me/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
parfumé
/paʁ.fy.me/
parfumés
/paʁ.fy.me/
Giống cái
parfumée
/paʁ.fy.me/
parfumées
/paʁ.fy.me/
parfumé
/paʁ.fy.me/
Tỏa
mùi thơm
;
tỏa
hương thơm
,
thơm
.
Xức
nước hoa
,
tẩm
nước hoa
,
ướp
hương
.
Tham khảo
sửa
"
parfumé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)