parement
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
parements /paʁ.mɑ̃/ |
parements /paʁ.mɑ̃/ |
parement gđ
- Lai tay áo.
- Màn thờ.
- Mặt (tường, đá xây); mặt đường lát.
- chambre de parement — phòng tiếp khách sang
- lit de parement — giường ngự
Tham khảo
sửa- "parement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)