Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /paʁ.bal/

Danh từ

sửa

pare-balles /paʁ.bal/

  1. Hầm tránh đạn.
  2. Áo che đạn.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực pare-balles
/paʁ.bal/
pare-balles
/paʁ.bal/
Giống cái pare-balles
/paʁ.bal/
pare-balles
/paʁ.bal/

pare-balles /paʁ.bal/

  1. Gilet pare-balles — áo gi lê che đạn.

Tham khảo

sửa