pare-balles
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /paʁ.bal/
Danh từ
sửapare-balles gđ kđ /paʁ.bal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pare-balles /paʁ.bal/ |
pare-balles /paʁ.bal/ |
Giống cái | pare-balles /paʁ.bal/ |
pare-balles /paʁ.bal/ |
pare-balles /paʁ.bal/
- Gilet pare-balles — áo gi lê che đạn.
Tham khảo
sửa- "pare-balles", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)