Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
paraply
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
paraply
paraplyen
Số nhiều
paraplyer
paraplyene
paraply
gđ
Cái
dù
,
cái
ô.
å slå opp
paraplyen
når det regner
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
paraplyorganisasjon
gđ
:
Hội
đoàn
bao gồm
nhiều
hội
đoàn nhỏ đứng
chung
lại
với nhau
.
Tham khảo
sửa
"
paraply
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)