Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpær.ə.ˈpli.dʒi.ə/

Danh từ

sửa

paraplegia /ˌpær.ə.ˈpli.dʒi.ə/

  1. (Y học) Chứng liệt hai chi.

Tham khảo

sửa