Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực paré
/pa.ʁe/
parés
/pa.ʁe/
Giống cái parée
/pa.ʁe/
parées
/pa.ʁe/

paré /pa.ʁe/

  1. Trang hoàng, trang điểm, tô điểm.
    Jardin paré de mille fleurs — mảnh vườn tô điểm muôn hoa
  2. Đã chuẩn bị để nấu (thịt).
  3. Đủ phương tiện phòng chống.
    Nous sommes parés contre le froid — chúng tôi có đủ phương tiện chống rét

Tham khảo

sửa