papelard
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.plaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | papelard /pa.plaʁ/ |
papelards /pa.plaʁ/ |
Giống cái | papelarde /pa.plaʁd/ |
papelards /pa.plaʁ/ |
papelard /pa.plaʁ/
- (Văn học) Ngọt ngào đầu lưỡi, giả đạo đức.
- Ton papelard — giọng ngọt ngào đầu lưỡi
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
papelard /pa.plaʁ/ |
papelards /pa.plaʁ/ |
papelard gđ /pa.plaʁ/
Tham khảo
sửa- "papelard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)