Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pantry
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpæn.tri/
Danh từ
sửa
pantry
/ˈpæn.tri/
Phòng
để
thức ăn
,
phòng
để đồ
dùng
ăn uống
;
chạn
bát đĩa
,
chạn
thức ăn
.
Tham khảo
sửa
"
pantry
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)