Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpæn.tri/

Danh từ

sửa

pantry /ˈpæn.tri/

  1. Phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn.

Tham khảo

sửa