Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pamphlet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpæɱ.flət/
Danh từ
sửa
pamphlet
/ˈpæɱ.flət/
Pamfơlê
,
cuốn
sách
nhỏ
(bàn về một vấn đề thời sự... ).
Tham khảo
sửa
"
pamphlet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɑ̃.flɛ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pamphlet
/pɑ̃.flɛ/
pamphlets
/pɑ̃.flɛ/
pamphlet
gđ
/pɑ̃.flɛ/
Bài văn
đả
kích
.
écrire un
pamphlet
contre quelqu' un
— viết một bài đả kích ai
Tham khảo
sửa
"
pamphlet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)