Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpæɱ.flət/

Danh từ

sửa

pamphlet /ˈpæɱ.flət/

  1. Pamfơlê, cuốn sách nhỏ (bàn về một vấn đề thời sự... ).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɑ̃.flɛ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pamphlet
/pɑ̃.flɛ/
pamphlets
/pɑ̃.flɛ/

pamphlet /pɑ̃.flɛ/

  1. Bài văn đả kích.
    écrire un pamphlet contre quelqu' un — viết một bài đả kích ai

Tham khảo

sửa