Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
palonnier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pa.lɔ.nje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
palonnier
/pa.lɔ.nje/
palonnier
/pa.lɔ.nje/
palonnier
gđ
/pa.lɔ.nje/
Cần
buộc
ngựa
(ở xe ngựa, ở cày).
(
Hàng không
)
Bàn đạp
lái
.
Tham khảo
sửa
"
palonnier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)